555win cung cấp cho bạn một cách thuận tiện, an toàn và đáng tin cậy [ả rập]
Definition of ả in the 8a0def.555win5win.com dictionary. Meaning of ả. What does ả mean? Information and translations of ả in the most comprehensive dictionary definitions resource on the web.
① Lời khen nức nỏm, như y dư 猗 歟 tốt đẹp thay! ② Xanh tốt um tùm, như lục trúc y y 綠 竹 猗 猗 (Thi Kinh 詩 經) trúc xanh rờn rờn. ③ Dài. ④ Vậy, cùng nghĩa với chữ hề 兮. ⑤ Một âm là ỷ. Nương. …
A with hook above (majuscule: Ả, minuscule: ả) is a letter of the Latin alphabet formed by addition of the hook above diacritic to the letter A. It is used in the Vietnamese language.
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary) ả noun Lass tại anh tại ả, tại cả đôi bên
2 thg 3, 2025 · ả • (妸, 婭, 阿) (Central Vietnam) elder sister synonym Synonym: chị (Northern Vietnam, Southern Vietnam, derogatory) villainess
2 thg 10, 2024 · Tôi ưng ả thuyền quyên, Cốt để dò xem ý lạ… … thì rõ ràng là Ả dùng để chỉ các cô gái trẻ đẹp và cũng có thể là con nhà nề nếp đàng hoàng nữa. Như Nguyễn Du đã tả về chị em …
A with hook above (majuscule: Ả, minuscule: ả) is a letter of the Latin alphabet formed by addition of the hook above diacritic to the letter A. It is used in the Vietnamese language.
dt. 1. cũ Người con gái: Đầu lòng hai ả tố nga (Truyện Kiều) ả Chức chàng Ngưu (x. Ngưu Lang Chức Nữ) nàng Ban ả Tạ. 2. Khinh Người phụ nũ: ả đã lừa đảo nhiều vụ ả giang hồ. 3. Chị: Tại anh tại ả, …
ả latin small letter a with hook above (U + 1EA3) Ả U+1EA2 • U+1EA4 Ấ · · · Info · Code · Related · Glyphs · Chart · Encodings · Data · Tags · Comments
(Khẩu ngữ) từ dùng để chỉ người phụ nữ nào đó với ý coi thường mấy ả gái điếm ả đã thực hiện nhiều vụ lừa đảo Đồng nghĩa: thị
Bài viết được đề xuất: